Từ điển Thiều Chửu
淀 - điến
① Chỗ nước nông, như hồ ao, v.v. ||③ Cùng nghĩa với chữ điện 甸.

Từ điển Trần Văn Chánh
淀 - điến/điện
① Lắng: 沉淀 Lắng, lắng đọng; ② Hồ (nông): 白洋淀 Hồ Bạch Dương; ③ (văn) Như 甸 (bộ 田).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
淀 - điện
Như chữ Điện